Characters remaining: 500/500
Translation

gueulante

Academic
Friendly

Từ "gueulante" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩatiếng reo hò hoặc tiếng la hét. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một âm thanh lớn, mào hiểm thường mang tính chất thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, như sự phấn khích, giận dữ hoặc phản đối.

Định nghĩa:
  • Gueulante (danh từ, giống cái): Âm thanh lớn, thườngtiếng hét hoặc la ó, diễn tả sự tức giận, vui mừng hoặc phản kháng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Exemple: "Les supporters ont fait une gueulante pendant le match." (Các cổ động viên đã la hét trong suốt trận đấu.)
    • Trong ví dụ này, "gueulante" thể hiện sự phấn khích của các cổ động viên.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Exemple: "Sa gueulante a résonné dans toute la salle, attirant l'attention de tout le monde." (Tiếng la hét của anh ấy vang vọng khắp phòng, thu hút sự chú ý của mọi người.)
    • đây, "gueulante" được sử dụng để mô tả một tình huống nơi tiếng la hét gây ra sự chú ý mạnh mẽ.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Gueuler (động từ): Từ gốc của "gueulante" là "gueuler", nghĩa là "hét", "la hét".
    • Ví dụ: "Il aime beaucoup gueuler quand il est en colère." (Anh ấy rất thích la hét khi tức giận.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cri: có nghĩa là "tiếng kêu", thường dùng để chỉ một âm thanh nhỏ hơn có thể không mang tính chất mạnh mẽ như "gueulante".
  • Clameur: có nghĩa là "tiếng kêu lớn", thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Faire du bruit: nghĩa là "gây ồn ào", có thể sử dụng để miêu tả hành động gây ra tiếng ồn, không nhất thiết phảila hét.
  • Crier au loup: nghĩa là "hét lên như sói", dùng để chỉ việc cảnh báo về một điều đó nghiêm trọng, nhưng đôi khi cũng có thể bị hiểu sai.
danh từ giống cái
  1. (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) tiếng reo hò; tiếng la hét

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gueulante"