Từ "gueulante" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là tiếng reo hò hoặc tiếng la hét. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một âm thanh lớn, mào hiểm và thường mang tính chất thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, như sự phấn khích, giận dữ hoặc phản đối.
Định nghĩa:
Gueulante (danh từ, giống cái): Âm thanh lớn, thường là tiếng hét hoặc la ó, diễn tả sự tức giận, vui mừng hoặc phản kháng.
Ví dụ sử dụng:
Exemple: "Les supporters ont fait une gueulante pendant le match." (Các cổ động viên đã la hét trong suốt trận đấu.)
Trong ví dụ này, "gueulante" thể hiện sự phấn khích của các cổ động viên.
Exemple: "Sa gueulante a résonné dans toute la salle, attirant l'attention de tout le monde." (Tiếng la hét của anh ấy vang vọng khắp phòng, thu hút sự chú ý của mọi người.)
Ở đây, "gueulante" được sử dụng để mô tả một tình huống nơi tiếng la hét gây ra sự chú ý mạnh mẽ.
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cri: có nghĩa là "tiếng kêu", thường dùng để chỉ một âm thanh nhỏ hơn và có thể không mang tính chất mạnh mẽ như "gueulante".
Clameur: có nghĩa là "tiếng kêu lớn", thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn.
Idioms và cụm từ liên quan:
Faire du bruit: nghĩa là "gây ồn ào", có thể sử dụng để miêu tả hành động gây ra tiếng ồn, không nhất thiết phải là la hét.
Crier au loup: nghĩa là "hét lên như có sói", dùng để chỉ việc cảnh báo về một điều gì đó nghiêm trọng, nhưng đôi khi cũng có thể bị hiểu sai.