Characters remaining: 500/500
Translation

guaranty

/'gærənti/
Academic
Friendly

Từ "guaranty" trong tiếng Anh có nghĩa sự bảo đảm, sự bảo lãnh hoặc một vật bảo đảm. Đây một danh từ thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp hay tài chính. "Guaranty" thể hiện một cam kết rằng một bên sẽ thực hiện nghĩa vụ của mình, thường liên quan đến việc thanh toán nợ hoặc thực hiện hợp đồng.

Định nghĩa:
  • Guaranty (danh từ): Sự bảo đảm, sự bảo lãnh vật bảo đảm; giấy bảo đảm.
dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh tài chính:

    • "The bank required a guaranty before approving the loan."
    • (Ngân hàng yêu cầu một giấy bảo đảm trước khi phê duyệt khoản vay.)
  2. Trong hợp đồng:

    • "The company provided a guaranty for the project's completion."
    • (Công ty đã cung cấp một sự bảo đảm cho việc hoàn thành dự án.)
  3. Trong pháp :

    • "He signed a guaranty to ensure that the tenant would pay the rent."
    • (Anh ấy đã một giấy bảo đảm để đảm bảo rằng người thuê sẽ thanh toán tiền thuê nhà.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Guarantee: Đây một từ đồng nghĩa với "guaranty" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. dụ:
    • "The guarantee covers all repairs for the first year." (Giấy bảo đảm bao gồm tất cả các sửa chữa trong năm đầu tiên.)
    • "The company guarantees the quality of its products." (Công ty đảm bảo chất lượng sản phẩm của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Assurance: Sự đảm bảo, thường sử dụng trong ngữ cảnh đảm bảo về chất lượng hoặc sự an toàn.
  • Surety: Một loại bảo đảm, đặc biệt trong các hợp đồng pháp , nơi một bên chịu trách nhiệm cho hành động của bên khác.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Put up (something) as a guaranty: Đặt một cái đó làm bảo đảm.

    • "He had to put up his house as a guaranty for the loan." (Anh ấy phải đặt ngôi nhà của mình làm bảo đảm cho khoản vay.)
  • In good faith: Thực hiện một cam kết với thiện chí, thường liên quan đến bảo đảm.

    • "The parties entered the agreement in good faith, providing a guaranty for the transaction." (Các bên tham gia thỏa thuận với thiện chí, cung cấp sự bảo đảm cho giao dịch.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản pháp , "guaranty" thường phải được định nghĩa rõ ràng để xác định nghĩa vụ của từng bên liên quan. Điều này giúp tránh các tranh chấp về sau.
Kết luận:

"Guaranty" một từ quan trọng trong lĩnh vực pháp tài chính, thể hiện sự cam kết bảo đảm.

danh từ (pháp lý)
  1. sự bảo đảm, sự bảo lãnh
  2. vật bảo đảm; giấy bảo đảm

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "guaranty"