Characters remaining: 500/500
Translation

grémil

Academic
Friendly

Từ "grémil" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "vỏ ngọc". Đâymột từ thuộc lĩnh vực thực vật học, thường được sử dụng để chỉ những loại cây hoặc hoa vỏ hoặc lớp bảo vệ bên ngoài giống như vỏ ngọc.

Định nghĩa:
  • Grémil (danh từ giống đực): Là một loại thực vật lớp vỏ bên ngoài giống như ngọc, thường dùng để chỉ một số loại cây hoặc hoa đặc biệt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le grémil est une plante fascinante." (Vỏ ngọcmột loại cây thú vị.)
  2. Trong ngữ cảnh thực vật học:

    • "Les botanistes étudient les propriétés du grémil." (Các nhà thực vật học nghiên cứu các đặc tính của vỏ ngọc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nghiên cứu, bạn có thể thấy từ "grémil" được sử dụng để mô tả các đặc điểm riêng biệt của một số loài thực vật. Ví dụ:
    • "Le grémil, avec sa texture lisse et brillante, est souvent utilisé dans les jardins." (Vỏ ngọc, với bề mặt mịn màng bóng bẩy của , thường được sử dụng trong các khu vườn.)
Phân biệt biến thể:
  • Từ "grémil" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy một số từ liên quan trong ngữ cảnh thực vật như:
    • Graminée: có nghĩacỏ, là một loại thực vật khác.
    • Gremillette: là một dạng nhỏ hơn hoặc một loại cây khác gần giống.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cortex: chỉ lớp vỏ của một loại thực vật, nhưng không nhất thiết giống với "grémil".
  • Écorce: vỏ cây, nhưng thường dùng để chỉ vỏ bên ngoài của cây gỗ.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, từ "grémil" không nhiều idioms hoặc cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực vật, bạn có thể thấy các cụm từ như: - "Planter un grémil" (trồng một loại cây vỏ ngọc) - dùng để chỉ hành động trồng loại thực vật này.

Kết luận:

Tóm lại, "grémil" là một từ dùng để chỉ một loại thực vật với đặc điểm lớp vỏ bên ngoài giống như ngọc. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến thực vật học có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn trong lĩnh vực này.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) vỏ ngọc

Similar Spellings

Words Containing "grémil"

Comments and discussion on the word "grémil"