Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

gruyère

/'gru:jeə/
Academic
Friendly

Từ "gruyère" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, chỉ loại pho mát nổi tiếng đến từ Thụy . Pho mát này hương vị mạnh mẽ, đặc trưng với những lỗ nhỏ bên trong thường được dùng trong nhiều món ăn, đặc biệttrong món quiche hay fondue.

Định nghĩa:
  • Gruyère (danh từ giống đực): Một loại pho mát cứng, thường màu vàng nhạt, được làm từ sữa , hương vị đậm đà lỗ nhỏ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "J'ai préparé une fondue au gruyère." (Tôi đã chuẩn bị một món fondue phô mai gruyère.)
    • "Le quiche lorraine contient souvent du gruyère." (Món quiche lorraine thường chứa pho mát gruyère.)
  2. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Est-ce que tu aimes le gruyère ?" (Bạn thích pho mát gruyère không?)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chế biến món ăn:
    • "Pour la raclette, il faut du gruyère de bonne qualité." (Để làm món raclette, cần pho mát gruyère chất lượng tốt.)
  • So sánh:
    • "Le gouda et le gruyère sont deux types de fromages très différents." (Pho mát gouda gruyèrehai loại pho mát rất khác nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Fromage: Từ chung chỉ pho mát, "gruyère" là một biến thể cụ thể.
  • Gruyère suisse: Chỉ loại gruyère đến từ Thụy .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Emmental: Một loại pho mát khác cũng lỗ nhưng hương vị nhẹ hơn.
  • Comté: Một loại pho mát cứng của Pháp hương vị tương tự nhưng được sản xuất theo cách khác.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "C'est du gruyère": Một cách nói trong tiếng Pháp có nghĩa là "điều này không giá trị" hoặc "không đáng tin cậy", thường dùng trong ngữ cảnh phê phán một kế hoạch hay một ý tưởng.
Kết luận:

"Gruyère" không chỉmột loại pho mát, mà cònmột phần quan trọng trong nền ẩm thực của Pháp Thụy . Học từ này sẽ giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu thêm về văn hóa ẩm thực của các nước nói tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. pho mát gruye

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gruyère"