Characters remaining: 500/500
Translation

grumous

/'gru:məs/
Academic
Friendly

Từ "grumous" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa dính nhớt, lầy nhầy, hoặc đóng cục, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để miêu tả tình trạng của máu hoặc các chất lỏng khác khi chúng không còndạng lỏng đã trở nên đặc quánh hoặc cục.

Định nghĩa
  • Grumous (tính từ): Đặc, dính, lầy nhầy, thường dùng để mô tả chất lỏng, đặc biệt trong y học, khi máu hoặc chất lỏng khác tạo thành các cục.
dụ sử dụng
  1. Trong y học:

    • "The blood sample was grumous, indicating a possible clotting issue." (Mẫu máu tính chất dính nhớt, cho thấy có thể vấn đề về đông máu.)
  2. Trong mô tả chất lỏng khác:

    • "After sitting for a while, the sauce became grumous and unappetizing." (Sau khi để một thời gian, nước sốt trở nên lầy nhầy không còn hấp dẫn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong lĩnh vực y học, có thể nói về các tình trạng bệnh máu trở nên grumous, dụ như trong bệnh đông máu.
  • Có thể dùng từ này trong các nghiên cứu khoa học để miêu tả các mẫu thử nghiệm.
Biến thể của từ
  • Grumousness (danh từ): Tình trạng dính nhớt, lầy nhầy.
    • dụ: "Grumousness of the blood can lead to serious complications." (Tình trạng dính nhớt của máu có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Clotted: Được sử dụng để chỉ máu hoặc chất lỏng đã đông lại thành cục.
  • Viscous: Từ này cũng miêu tả chất lỏng độ nhớt cao, nhưng không nhất thiết phải dính nhớt theo nghĩa y học.
  • Thick: Có thể chỉ một chất lỏng không lỏng lẻo, nhưng không nhất thiết phải cục.
Các idioms phrasal verbs liên quan
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "grumous", nhưng có thể tham khảo đến các cụm từ mô tả tình trạng chất lỏng như "thick as molasses" (dày như mật đường), dùng để miêu tả một chất lỏng rất đặc.
Tóm tắt

"Grumous" một từ hữu ích trong ngữ cảnh y học mô tả các chất lỏngtình trạng đặc quánh hoặc dính.

tính từ
  1. dính nhớt, lầy nhầy
  2. (y học) đóng cục (máu)

Similar Words

Comments and discussion on the word "grumous"