Characters remaining: 500/500
Translation

gruesomeness

/'gru:səmnis/
Academic
Friendly

Từ "gruesomeness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự ghê gớm, sự khủng khiếp hay sự ghê tởm. Từ này thường được dùng để mô tả những cảnh tượng, tình huống hoặc sự việc rất kinh khủng, gây ra cảm giác sợ hãi hoặc ghê tởm.

Định nghĩa:
  • Gruesomeness (danh từ): Sự ghê tởm, khủng khiếp, thường liên quan đến bạo lực, cái chết, hoặc những điều gây sốc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The movie was filled with gruesomeness, making it hard for some viewers to watch. (Bộ phim đầy sự ghê tởm, khiến một số khán giả khó có thể xem.)
  2. Câu nâng cao:

    • The gruesomeness of the crime scene left a lasting impression on the investigators. (Sự khủng khiếp của hiện trường vụ án đã để lại ấn tượng sâu sắc cho các điều tra viên.)
Các biến thể của từ:
  • Gruesome (tính từ): Ghê tởm, khủng khiếp.
    dụ: The gruesome details of the accident shocked everyone. (Những chi tiết ghê tởm của vụ tai nạn đã làm mọi người kinh hoàng.)

  • Gruesomely (trạng từ): Một cách ghê tởm.
    dụ: The documentary presented the events gruesomely, highlighting the horror of the situation. (Bộ phim tài liệu đã trình bày các sự kiện một cách ghê tởm, nhấn mạnh sự kinh hoàng của tình huống.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Horrific: Khủng khiếp, gây ra sợ hãi.
  • Macabre: Liên quan đến cái chết hoặc sự chết chóc, thường mang tính chất ghê tởm.
  • Atrocious: Tồi tệ, rất xấu, thường dùng để mô tả hành động bạo lực.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Gruesome twosome": Thường dùng để chỉ một cặp đôi hoặc hai người hành vi hoặc tính cách ghê tởm.
    dụ: The two criminals were known as the gruesome twosome in the city. (Hai tên tội phạm được biết đến như cặp đôi ghê tởm trong thành phố.)

  • "To be sickened by something": Bị sốc hoặc ghê tởm bởi điều đó.
    dụ: I was sickened by the gruesomeness of the scenes depicted in the film. (Tôi bị sốc bởi sự ghê tởm của những cảnh được miêu tả trong bộ phim.)

Kết luận:

Tóm lại, từ "gruesomeness" được sử dụng để chỉ những điều gây cảm giác sợ hãi ghê tởm.

danh từ
  1. sự ghê gớm, sự khủng khiếp
  2. sự ghê tởm

Synonyms

Comments and discussion on the word "gruesomeness"