Characters remaining: 500/500
Translation

grotto

/'grɔtou/
Academic
Friendly

Từ "grotto" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "hang động". Đây danh từ số ít, số nhiều có thể "grottos" hoặc "grottoes".

Định nghĩa:
  • Grotto (danh từ): một không gian nhỏ, thường một hang hoặc hốc đá, có thể tự nhiên hoặc được tạo ra bởi con người. Grotto thường hình dáng đẹp có thể nước, cây cối, hoặc được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The children played in the grotto by the river. (Bọn trẻ chơi trong hang động bên dòng sông.)
  2. Câu phức tạp:

    • The artist created a beautiful grotto filled with colorful mosaics and flowing water. (Người nghệ sĩ đã tạo ra một hang động đẹp với những bức tranh khảm đầy màu sắc dòng nước chảy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật:
    • Many poets have written about the beauty of grottos as places of inspiration. (Nhiều nhà thơ đã viết về vẻ đẹp của những hang động như là những nơi truyền cảm hứng.)
Các từ gần giống:
  • Cave: thường chỉ một hang lớn hơn, có thể tối tăm hơn không trang trí.
  • Den: thường chỉ hang của động vật, dụ như hang của sói hay gấu.
Từ đồng nghĩa:
  • Cavern: chỉ một hang động lớn, thường không gian rộng rãi hơn.
  • Niche: có thể được dùng để chỉ một không gian nhỏ hơn trong một bức tường hoặc một khu vực trong hang.
Một số cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • In the grotto: có thể ám chỉ đến việctrong một không gian nhỏ, kín đáo, có thể mang ý nghĩa lãng mạn.
  • Grotto effect: có thể được dùng để mô tả một không gian tạo cảm giác ấm cúng an lành.
Phrasal verbs:

Mặc dù từ "grotto" không nhiều cụm động từ liên quan, nhưng bạn có thể kết hợp với một số động từ để tạo thành nghĩa mở rộng như: - Carve out a grotto: Tạo ra một hang động, có thể một cách nói về việc tạo dựng một không gian riêng tư hoặc đặc biệt.

danh từ, số nhiều grottos, grottoes
  1. hang động

Synonyms

Words Containing "grotto"

Words Mentioning "grotto"

Comments and discussion on the word "grotto"