Characters remaining: 500/500
Translation

groping

Academic
Friendly

Từ "groping" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Groping (động từ): hành động dò dẫm, mò mẫm một cách không chắc chắn, thường để tìm kiếm hoặc xác định một cái đó bạn không thể thấy . Từ này cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ hành động sàm sỡ hoặc chạm vào một người khác một cách không thích hợp.
dụ sử dụng:
  1. Hành động dò dẫm:

    • "He was groping in the dark for the light switch." (Anh ấy đang mò mẫm trong bóng tối để tìm công tắc đèn.)
  2. Hành động sàm sỡ:

    • "She accused him of groping her at the party." ( ấy đã buộc tội anh ta đã sàm sỡ bữa tiệc.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Grope (động từ): Động từ gốc, có nghĩa dò dẫm hoặc tìm kiếm một cái đó bằng tay.
    • dụ: "I had to grope around in my bag to find my keys." (Tôi phải mò mẫm trong túi để tìm chìa khóa.)
Các từ gần giống:
  • Fumble: cũng có nghĩa dò dẫm nhưng thường ngụ ý sự vụng về hoặc thiếu khéo léo.
    • dụ: "He fumbled with the keys, trying to unlock the door." (Anh ấy mò mẫm với chìa khóa, cố gắng mở cửa.)
Từ đồng nghĩa:
  • Search (tìm kiếm), Feel around (dò dẫm), Explore (khám phá).
Phrasal verbs:
  • Grope around: Làm việc để tìm kiếm cái đó bằng cách dò dẫm, thường trong tình trạng không chắc chắn.
    • dụ: "She groped around in the dark for her phone." ( ấy mò mẫm trong bóng tối để tìm điện thoại của mình.)
Idioms liên quan:
  • Feel one's way: Dò dẫm từng bước một, thường được dùng khi bạn đang cố gắng tìm hiểu tình huống hoặc con đường đi trong điều kiện không rõ ràng.
    • dụ: "He had to feel his way through the conversation to understand her feelings." (Anh ấy phải dò dẫm trong cuộc trò chuyện để hiểu cảm xúc của ấy.)
Kết luận:

Từ "groping" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mò mẫm trong bóng tối đến những hành động không thích hợp.

Adjective
  1. dò dẫm, mò mẫm

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "groping"

Words Mentioning "groping"

Comments and discussion on the word "groping"