Characters remaining: 500/500
Translation

grog

/grɔg/
Academic
Friendly

Từ "grog" trong tiếng Anh có nghĩa một loại đồ uống, thường rượu mạnh pha với nước. Đây một từ cổ xưa, nguồn gốc từ hải quân Anh, nơi các thủy thủ thường pha rượu với nước để giảm độ cồn mạnh để giữ nước trong điều kiện khó khăn trên biển.

Giải thích chi tiết về từ "grog":
  1. Danh từ (noun):

    • Grog: Rượu nặng pha với nước, thường được dùng trong ngữ cảnh hải quân hoặc trong các tình huống không chính thức.
    • dụ: "The sailors enjoyed their grog after a long day at sea." (Những thủy thủ thưởng thức ly grog sau một ngày dài trên biển.)
  2. Nội động từ (intransitive verb):

    • To grog: Uống grog.
    • dụ: "They decided to grog together at the local pub." (Họ quyết định uống grog cùng nhau tại quán rượu địa phương.)
  3. Ngoại động từ (transitive verb):

    • To grog: Pha grog, tức là pha rượu với nước.
    • dụ: "He liked to grog his rum with hot water." (Anh ấy thích pha rượu rum với nước nóng.)
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "grog" có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại đồ uống nào người ta pha loãng với nước hoặc một loại chất lỏng khác để làm giảm độ mạnh.
    • dụ nâng cao: "During the festival, everyone was drinking their grog, celebrating the end of a hard season." (Trong lễ hội, mọi người đều uống grog của họ, ăn mừng sự kết thúc của một mùa khó khăn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rum: Rượu rum, thường thành phần chính trong grog.
  • Mix: Pha trộn, sử dụng trong ngữ cảnh chung về việc pha chế đồ uống.
  • Beverage: Đồ uống nói chung, không giới hạn chỉ rượu.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "On the grog": Nghĩa uống rượu, thường dùng để chỉ việc say xỉn.
    • dụ: "He’s been on the grog all weekend." (Anh ấy đã say xỉn cả cuối tuần.)
  • "Grog shop": Cửa hàng bán rượu, thường nơi bạn có thể mua đồ uống cồn.
Chú ý:
  • "Grog" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức có thể mang một ý nghĩa vui vẻ hoặc bình dân.
  • Hãy cẩn thận với việc sử dụng từ này trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức, có thể không phù hợp.
danh từ
  1. Grôc (rượu nặng pha nước)
nội động từ
  1. uống grôc
ngoại động từ
  1. pha grôc
  2. tráng (súc) (thùng rượu) bằng nước sôi (để lấy hết rượu)

Comments and discussion on the word "grog"