Characters remaining: 500/500
Translation

grits

/grits/
Academic
Friendly

Từ "grits" trong tiếng Anh một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

1. Định nghĩa
  • Danh từ "grits":

    • Món ăn: "Grits" một món ăn phổ biếnmiền Nam nước Mỹ, được làm từ bột ngô (ngô nghiền) thường được nấu chín với nước, tạo thành một hỗn hợp mịn thường được ăn kèm với , phô mai hoặc các loại thực phẩm khác.
  • Ngoại động từ: "to grit one's teeth" có nghĩa nghiến răng, thường được dùng để chỉ việc kiên quyết vượt qua khó khăn hoặc chịu đựng điều đó.

    • dụ: "She gritted her teeth and finished the race despite the pain." ( ấy nghiến răng hoàn thành cuộc đua mặc dù rất đau.)
  • Nội động từ: "to grit" cũng có thể được dùng để mô tả âm thanh phát ra từ một cái đó khi bị ma sát, giống như tiếng kêu ken két.

    • dụ: "The old door grits when it opens." (Cánh cửa kêu sào sạo khi mở.)
2. Các biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • "coarse" (thô, )
    • "grit" (hạt, cát; có thể dùng trong ngữ cảnh chỉ sự kiên trì)
  • Cụm từ liên quan:

    • "grit one's teeth" (nghiến răng)
    • "gritty" ( tính kiên cường, quyết tâm, thường dùng để miêu tả một người không dễ dàng bỏ cuộc)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Idioms:

    • "To have grit" có nghĩa sức mạnh tinh thần sự kiên trì để đối mặt với khó khăn.
  • Phrasal verbs: Mặc dù không phrasal verbs trực tiếp với từ "grit", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "grit through" để chỉ việc kiên trì vượt qua khó khăn.

    • dụ: "He had to grit through the tough times during his studies." (Anh ấy phải kiên trì vượt qua những thời gian khó khăn trong học tập.)
4. Tóm tắt

Từ "grits" có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nếu bạn đang nói về món ăn, liên quan đến bột ngô, trong khi nếu bạn nói về "gritting your teeth", liên quan đến việc kiên trì hoặc chịu đựng.

ngoại động từ
  1. nghiến (răng)
    • to grits one's teeth
      nghiến răng
nội động từ
  1. kêu sào sạo, kêu ken két (như máy hạt sạn)
danh từ số nhiều
  1. yến mạch lứt (chưa giã kỹ)
  2. bột yến mạch thô

Similar Spellings

Words Containing "grits"

Comments and discussion on the word "grits"