Characters remaining: 500/500
Translation

grimace

/gri'meis/
Academic
Friendly

Từ "grimace" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự nhăn mặt" hoặc "vẻ nhăn nhó". Khi bạn nhăn mặt, thường là vì bạn không hài lòng, cảm thấy ghê tởm hoặc không đồng ý với điều đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự nhăn mặt: Từ "grimace" thường được sử dụng để mô tả hành động nhăn mặt, thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực.

    • Ví dụ: Quand il a goûté le plat, il a fait une grimace de dégoût. (Khi anh ta nếm món ăn, anh ta đã nhăn mặt ghê tởm.)
  2. Faire la grimace: Đâymột cụm từ phổ biến, nghĩa là "nhăn mặt" hoặc "tỏ ý không hài lòng".

    • Ví dụ: Elle fait toujours la grimace quand elle doit manger des légumes. ( ấy luôn nhăn mặt khi phải ăn rau.)
  3. Nếp nhăn: Từ "grimace" cũng có thể được dùng để chỉ các nếp nhăn trên một vật thể.

    • Ví dụ: Ce collet fait une grimace. (Cổ áo này nếp nhăn nheo.)
  4. Vẻ giả dối: Trong một số trường hợp, "grimace" có thể diễn tả vẻ bề ngoài giả dối, không chân thật.

    • Ví dụ: Les politesses ne sont souvent que grimaces. (Sự lễ phép thường chỉsự giả dối.)
Biến thể từ gần giống:
  • Grimaçant: Tính từ, có nghĩa là "nhăn mặt".

    • Ví dụ: Son visage était grimaçant de douleur. (Khuôn mặt của anh ta nhăn nhó đau đớn.)
  • Grimer: Động từ, có nghĩa là "nhăn mặt" hoặc "biến dạng".

    • Ví dụ: Il a grimer son visage pour le carnaval. (Anh ta đã trang điểm để biến đổi khuôn mặt cho lễ hội.)
Từ đồng nghĩa:
  • Moue: Cũng có nghĩa là "vẻ nhăn nhó", thường diễn tả sự không hài lòng.
    • Ví dụ: Il a fait une moue en entendant la nouvelle. (Anh ta đã nhăn mặt khi nghe tin tức.)
Idioms cụm động từ:
  • Avoir une grimace: Nghĩa là "có vẻ nhăn nhó", mô tả một trạng thái không hài lòng.

  • Faire une grimace à quelqu'un: Nghĩa là "nhăn mặt với ai đó", có thểđể trêu đùa hoặc thể hiện sự không đồng ý.

    • Ví dụ: Il lui a fait une grimace en réponse à sa blague. (Anh ta đã nhăn mặt với ấy như một phản ứng lại câu đùa của ấy.)
Kết luận:

Tóm lại, "grimace" là một từ rất thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ mô tả hành động nhăn mặt mà còn có thể diễn tả cảm xúc, vẻ bề ngoài sự giả dối.

danh từ giống cái
  1. sự nhăn mặt, vẻ nhăn nhó
    • Faire la grimace
      nhăn mặt (tỏ ý không bằng lòng hoặc ghê tởm)
  2. nếp nhăn nheo
    • Ce collet fait une grimace
      cổ áo này nếp nhăn nheo
  3. điều giả dối vẻ giả dối
    • Les politesses ne sont souvent que grimaces
      lễ phép thường chỉsự giả dối
  4. (khảo cổ học) hình dị kỳ (khắc vào ghế nhà thờ)

Similar Spellings

Words Containing "grimace"

Words Mentioning "grimace"

Comments and discussion on the word "grimace"