Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for great-granddaughter in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
kỵ
cháu
đãi nghĩa
hùng tài
đại danh
chút
đại gia đình
bề thế
chít
nâng giấc
dày công
phiệt duyệt
gọt giũa
giá trị
bé
Nguyễn Trãi
đại hùng tinh
đau khổ
nặng lòng
mộ danh
ngả ngốn
cầu hiền
cảm phục
vồn vã
tuyệt
muôn dặm
kinh sợ
cường quốc
đại biến
đau xót
đại chiến
đại sự
dấy nghĩa
dập dìu
khốn quẫn
khổ công
đại chiến công
cụ
hồng phúc
công luân
khánh hạ
đại đảm
tằng tôn
tằng tổ
tai ương
tấp nập
đại hồng phúc
đại binh
thi hào
đại gia
đau lòng
anh dũng
to tát
Bắc đẩu
đại nho
sao bắc đẩu
bão táp
cháu chắt
ngon miệng
hoài báo
ốt dột
vĩ đại
đại
nhảy vọt
quan trọng
Hà Tĩnh
nhiều
chiếu cố
nặng gánh
nhãn thức
ngón chân
ra công
bõ bèn
dự trữ
biến đổi
cố
ông lớn
bê bối
ôm
đức độ
First
< Previous
1
2
Next >
Last