Từ tiếng Pháp "gravidité" (đọc là /ɡʁavidi.te/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự có thai" hoặc "sự có chửa". Đây là thuật ngữ được dùng trong lĩnh vực y học để chỉ trạng thái mang thai của phụ nữ.
Dans le cadre de la santé des femmes, il est important de surveiller la gravidité.
La gravidité dure généralement environ neuf mois.
Grossesse: Một từ đồng nghĩa với "gravidité", cũng có nghĩa là "sự mang thai". Ví dụ: "La grossesse est une période importante dans la vie d'une femme." (Sự mang thai là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời của một người phụ nữ.)
Gravide: Tính từ có nghĩa là "có thai". Ví dụ: "Elle est une femme gravide." (Cô ấy là một người phụ nữ đang mang thai.)
"Gravidité" là một thuật ngữ chuyên ngành, chỉ trạng thái mang thai của phụ nữ. Hãy chú ý đến cách sử dụng và ngữ cảnh, cũng như phân biệt với các từ đồng nghĩa khác như "grossesse".