Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
nấm mồ
cất mả
nhà mồ
phắc
huyệt
mô
gò
nghĩa địa
nghiêm nghị
sè sè
bạo bệnh
nghiêm
mộ phần
mồ
oai nghiêm
dấu huyền
tảo ngộ
khai huyệt
phần mộ
nghiêm trọng
in
hố
mồ mả
thanh minh
quan trọng
mả
nghiêm trang
quật
lễ