Characters remaining: 500/500
Translation

gramme

/græm/
Academic
Friendly

Từ "gramme" (còn được viết "gram" trong tiếng Anh Mỹ) một danh từ chỉ đơn vị đo khối lượng trong hệ mét. Gam một phần rất nhỏ trong các đơn vị đo lường, thường được sử dụng để đo lường các chất rắn hoặc lỏng sao cho chính xác.

Định nghĩa
  • Gram/Gramme: đơn vị đo khối lượng trong hệ đo lường mét, tương đương với một phần nghìn của kilogram (kg).
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The recipe requires 200 grams of flour." (Công thức yêu cầu 200 gam bột.)
    • "She lost 5 grams of weight this week." ( ấy đã giảm được 5 gam cân nặng trong tuần này.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "When measuring ingredients, accuracy is crucial, especially when you need just a few grams." (Khi đo lường nguyên liệu, độ chính xác rất quan trọng, đặc biệt khi bạn chỉ cần vài gam.)
    • "The lab technician used a precision scale to measure the sample in grams." (Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã sử dụng cân chính xác để đo mẫu trong gam.)
Phân biệt biến thể
  • Gram: Thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ.
  • Gramme: Thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nhưng cả hai cách viết đều có nghĩa giống nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Kilogram: Một đơn vị đo lớn hơn, tương đương với 1000 gam.
  • Milligram: Một đơn vị đo nhỏ hơn, tương đương với một phần nghìn gam (0.001 gram).
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "gramme" không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp, nhưng vài cụm từ có thể sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến đo lường: - "By the gram": Nghĩa đo lường một cách chính xác, từng gam một. dụ: "You need to measure the ingredients by the gram for the best results."

Kết luận

Từ "gramme" một đơn vị đo lường rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong nấu ăn, khoa học nghiên cứu.

danh từ
  1. gam

Comments and discussion on the word "gramme"