Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
grafter
/'grɑ:ftə/
Jump to user comments
danh từ
  • cành ghép; chồi ghép
  • dao ghép
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ ăn hối lộ; kẻ đút lót, kẻ hối lộ
Comments and discussion on the word "grafter"