Characters remaining: 500/500
Translation

graded

Academic
Friendly

Từ "graded" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa được sắp xếp theo trình tự về thứ hạng, cấp bậc; được phân hạng, phân loại. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ đã được đánh giá hoặc chia thành các mức độ khác nhau, chẳng hạn như điểm số, chất lượng hoặc mức độ khó khăn.

dụ sử dụng từ "graded":
  1. Graded assignments: Các bài tập đã được chấm điểm.

    • The teacher returned the graded assignments to the students. (Giáo viên đã trả lại các bài tập được chấm điểm cho học sinh.)
  2. Graded levels: Các cấp độ được phân loại.

    • The course has graded levels of difficulty: beginner, intermediate, and advanced. (Khóa học các cấp độ khó được phân loại: người mới bắt đầu, trung cấp nâng cao.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học tập, "graded" có thể được dùng để mô tả hệ thống chấm điểm.
    • In many schools, students receive graded feedback on their performance. (Trong nhiều trường học, học sinh nhận phản hồi được chấm điểm về hiệu suất của họ.)
Biến thể của từ:
  • Grade (danh từ): điểm số, hạng, cấp.

    • She received a high grade on her exam. ( ấy nhận được điểm cao trong bài kiểm tra.)
  • Grading (danh động từ): quá trình chấm điểm hoặc phân loại.

    • The grading of the exams took longer than expected. (Việc chấm điểm các bài thi mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rated: cũng có nghĩa được đánh giá, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá chất lượng hoặc hiệu suất.

    • The movie was highly rated by critics. (Bộ phim được đánh giá cao bởi các nhà phê bình.)
  • Classified: được phân loại, thường dùng trong ngữ cảnh phân loại tài liệu hoặc thông tin.

    • The documents were classified according to their sensitivity. (Các tài liệu được phân loại theo độ nhạy cảm của chúng.)
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "graded", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • Grade on a curve: Đây một thuật ngữ trong giáo dục, chỉ việc điều chỉnh điểm số của một lớp học dựa trên sự phân bố điểm của tất cả học sinh.
Adjective
  1. được sắp xếp theo trình tự về thứ hạng, cấp bậc; được phân hạng, phân loại

Similar Spellings

Words Containing "graded"

Comments and discussion on the word "graded"