Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for grade pupil in Vietnamese - English dictionary
cấp bậc
phẩm loại
cao cấp
bậc
cấp
học sinh
nam sinh
sư sinh
chỉ định
đồng tử
con ngươi
sinh đồ
học trò
sáng dạ
khen
bát phẩm
giáng trật
đẳng
phẩm phục
thượng phẩm
nhị phẩm
nhất giáp
nhị giáp
đút túi
lười
phê
bạch
giáng cấp
hảo hạng
giai cấp
nhất đẳng
bảy
cao đẳng