Characters remaining: 500/500
Translation

gracility

/grə'siliti/
Academic
Friendly

Từ "gracility" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "vẻ mảnh dẻ" hoặc "vẻ thanh thoát". Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự nhẹ nhàng, thanh thoát trong dáng vẻ hoặc phong cách của một người hay một vật. Đặc biệt, "gracility" thường được liên kết với sự duyên dáng thanh lịch.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The dancer moved with such gracility that the audience was mesmerized.
    • (Người công di chuyển với vẻ mảnh dẻ đến nỗi khán giả bị hoặc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The gracility of her movements reflected years of ballet training.
    • (Vẻ thanh thoát trong các động tác của ấy phản ánh nhiều năm luyện tập ballet.)
Phân biệt các biến thể:
  • Gracile (tính từ): Từ này có nghĩa "mảnh dẻ" hoặc "nhỏ nhắn", thường dùng để mô tả những người thân hình nhỏ gọn thanh thoát.

    • dụ: She has a gracile figure that makes her look elegant.
  • Grace (danh từ): Nghĩa "sự duyên dáng" hoặc "sự thanh thoát", thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp trong hành động hoặc cách cư xử.

    • dụ: He moved with grace across the stage.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Elegance (danh từ): Nghĩa "sự thanh lịch", thường được dùng để nói về vẻ đẹp tinh tế.

    • dụ: The elegance of her dress caught everyone's attention.
  • Finesse (danh từ): Nghĩa "sự khéo léo" hoặc "tinh tế", thường được dùng để chỉ sự điêu luyện trong kỹ năng.

    • dụ: She handled the situation with great finesse.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Move with grace: Di chuyển một cách duyên dáng.

    • dụ: The athlete moved with grace during the competition.
  • In good grace: Trong tình huống tốt, thiện chí.

    • dụ: He accepted the criticism in good grace, showing maturity.
Kết luận:

Từ "gracility" giúp chúng ta diễn đạt những nét đẹp thanh thoát mảnh dẻ trong cả hình dáng lẫn phong cách.

danh từ
  1. vẻ mảnh dẻ, vẻ thanh thanh

Synonyms

Comments and discussion on the word "gracility"