Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gracieuseté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cử chỉ ân cần, cử chỉ niềm nở
  • tiền thưởng thêm
    • Faire une gracieuseté à un employé
      thưởng thêm tiền cho một người làm công
Comments and discussion on the word "gracieuseté"