Characters remaining: 500/500
Translation

gouspin

Academic
Friendly

Từ "gouspin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được dùng trong ngữ cảnh thông tục. có nghĩa là "chú bé lêu lổng" hoặc "em bé lưu manh". Từ này thường chỉ những đứa trẻ nghịch ngợm, không ngoan, có thể những hành động không đúng mực hoặc phần tinh quái.

Định nghĩa sử dụng
  • Gouspin (danh từ giống đực): chỉ những đứa trẻ nghịch ngợm, thường không tuân thủ quy tắc, có thể được coi là "lêu lổng".
Phân biệt biến thể
  • Gouspin không nhiều biến thể nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, chẳng hạn như "gouspin de quartier" để chỉ những đứa trẻ lêu lổng trong một khu vực cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gamin (cũng chỉ trẻ con, có thể dùng để chỉ trẻ con nói chung, nhưng không nhất thiết nghịch ngợm như "gouspin").
  • Filou: chỉ người tinh quái, có thể dùng cho cả trẻ em người lớn, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
Thành ngữ cụm động từ
  • Không thành ngữ hoặc cụm động từ cụ thể nào dùng với "gouspin", nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến trẻ con hoặc sự nghịch ngợm, như:
    • "Faire des bêtises" (làm những điều ngu ngốc).
    • "Être un petit malin" (là một đứa trẻ thông minh nhưng nghịch ngợm).
danh từ giống đực
  1. (thông tục) chú bé lêu lổng, em bé lưu manh

Comments and discussion on the word "gouspin"