Characters remaining: 500/500
Translation

gospeller

/'gɔspələ/
Academic
Friendly

Từ "gospeller" trong tiếng Anh có nghĩa người giảng dạy hoặc tuyên truyền về sách phúc âm (gospel), thường liên quan đến các tín ngưỡng tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng để bạn hiểu hơn về từ này.

Định Nghĩa:
  1. Người giảng sách phúc âm: Gospeller thường ám chỉ những người truyền bá thông điệp của Chúa Giê-su các giáo của Kitô giáo.
  2. Tín đồ thanh giáo: Một số gospeller có thể thuộc về các giáo phái hoặc nhánh khác nhau trong Kitô giáo.
  3. Người tuyên truyền hăng hái: Gospeller cũng có thể chỉ những người rất nhiệt tình trong việc quảng bá một tín ngưỡng hoặc lý tưởng nào đó.
dụ Sử Dụng:
  1. Gospeller trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "The gospeller delivered an inspiring sermon that moved many in the congregation." (Người giảng sách phúc âm đã một bài giảng đầy cảm hứng khiến nhiều người trong hội chúng xúc động.)
  2. Gospeller trong ngữ cảnh tuyên truyền:

    • "He is a passionate gospeller for environmental conservation, urging everyone to take action." (Anh ấy một người tuyên truyền nhiệt tình cho việc bảo tồn môi trường, kêu gọi mọi người hành động.)
Các Biến Thể:
  • Gospel (danh từ): Sách phúc âm, thường dùng để chỉ những câu chuyện về cuộc đời giáo của Chúa Giê-su.
  • Gospel music: Nhạc phúc âm, một thể loại âm nhạc tôn giáo thường được hát trong các nhà thờ.
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Evangelist: Người truyền giáo, thường chỉ những người đi khắp nơi để truyền bá đạo Kitô.
  • Preacher: Người giảng đạo, có thể một linh mục hoặc ai đó nói về các vấn đề tôn giáo.
  • Missionary: Nhà truyền giáo, người đi đến nơi khác để truyền bá tôn giáo của mình.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "gospeller", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "spread the gospel" (truyền bá sách phúc âm) để diễn đạt ý tương tự.
Lưu Ý:
  • Từ "gospeller" có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, có thể chỉ những người rất nhiệt huyết nhưng đôi khi lại bị coi cuồng tín.
  • Hãy phân biệt giữa "gospeller" "evangelist", "evangelist" thường liên quan đến việc truyền bá tôn giáo một cách chuyên nghiệp hơn.
danh từ
  1. (tôn giáo) người giảng sách phúc âm
Idioms
  • hot gospeller
    tín đồ Thanh giáo cuồng tín

Synonyms

Comments and discussion on the word "gospeller"