Characters remaining: 500/500
Translation

gooey

/'gu:i:/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "gooey" một tính từ, thường được sử dụng để miêu tả những vật hoặc chất tính chất dính, nhớt, hoặc mềm mại, thường cảm giác ẩm ướt hoặc sền sệt. Từ này thường mang nghĩa tích cực hoặc dễ thương, nhưng cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực.

Định nghĩa:
  • Gooey: Dính nhớp nháp, sướt mướt, cảm giác mềm mại thường ẩm ướt.
dụ sử dụng:
  1. Dùng trongtả thực phẩm:

    • "The chocolate cake was so gooey that it melted in my mouth." (Bánh chocolate rất sền sệt đến nỗi tan chảy trong miệng tôi.)
  2. Dùng trong mô tả cảm xúc:

    • "He felt gooey inside when he saw his puppy." (Anh ấy cảm thấy ấm lòng khi thấy chú chó con của mình.)
  3. Dùng trong mô tả tình huống:

    • "The children played with the gooey slime." (Bọn trẻ chơi với chất nhờn dính nhớp nháp.)
Sử dụng nâng cao:
  • Gooey cũng có thể được dùng để miêu tả những tình huống hoặc cảm xúc quá ngọt ngào hoặc lãng mạn, đôi khi có thể cảm thấy quá mức hoặc giả tạo.
    • "The movie was too gooey for my taste, with all those cheesy love scenes." (Bộ phim quá ngọt ngào cho sở thích của tôi, với tất cả những cảnh tình yêu sến súa.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sticky: Dính, không thể tách ra dễ dàng.
    • "The sticky tape is hard to remove." (Băng dính rất khó để gỡ ra.)
  • Slimy: Nhờn, cảm giác không dễ chịu khi chạm vào.
    • "The fish was slimy after being caught." (Con rất nhờn sau khi bị bắt.)
Các lưu ý khác:
  • Gooey thường được sử dụng trong văn nói văn viết không chính thức. Trong ngữ cảnh chính thức, bạn có thể sử dụng từ khác như "viscous" (sền sệt) hoặc "adhesive" (dính).
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Gooey-eyed: Miêu tả cảm giác yêu thương hoặc say mê, thường dùng trong ngữ cảnh lãng mạn.
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  1. dính nhớp nháp
  2. sướt mướt

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gooey"