Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
goody-goody
/'gudi'gudi/ Cách viết khác : (goody) /'gudi/
Jump to user comments
tính từ
  • hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng
  • hợm hĩnh điệu bộ
danh từ
  • người lên mặt đạo đức; người đạo đức lố lăng
Comments and discussion on the word "goody-goody"