Characters remaining: 500/500
Translation

goodwill

/gud'wil/
Academic
Friendly

Từ "goodwill" trong tiếng Anh có nghĩa "thiện ý" hoặc "thiện chí". Đây một danh từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong kinh doanh thương mại. Dưới đây một số cách sử dụng định nghĩa chi tiết hơn về từ này:

Định nghĩa:
  1. Thiện ý, thiện chí: Tâm trạng tích cực một người đối với người khác, thường mong muốn giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

    • dụ: "People of goodwill are always willing to help others." (Những người thiện chí luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.)
  2. Sự tín nhiệm (đối với khách hàng): Trong thương mại, "goodwill" cũng có thể ám chỉ đến sự tín nhiệm khách hàng dành cho một thương hiệu hoặc doanh nghiệp.

    • dụ: "The company has built a strong goodwill with its customers over the years." (Công ty đã xây dựng được lòng tin mạnh mẽ với khách hàng trong nhiều năm qua.)
  3. Đặc quyền kế nghiệp: Trong một số ngữ cảnh kinh doanh, "goodwill" có thể liên quan đến giá trị thương hiệu, khách hàng trung thành hoặc tài sản vô hình khác doanh nghiệp sở hữu.

    • dụ: "When the company was sold, its goodwill was valued at millions." (Khi công ty được bán, giá trị thiện chí của được định giá lên đến hàng triệu đô la.)
Các cách sử dụng khác:
  • Danh từ số ít số nhiều: "Goodwill" thường được sử dụngdạng số ít. Không dạng số nhiều cho từ này.
  • Cụm từ liên quan:
    • People of goodwill: Những người thiện chí.
    • Goodwill gesture: Hành động thiện chí ( dụ: giảm giá cho khách hàng để thể hiện thiện chí).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Benevolence: Lòng tốt, sự nhân từ.
  • Kindness: Sự tử tế.
  • Charity: Lòng từ thiện, sự bố thí.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Goodwill hunting: Tìm kiếm sự thiện chí hoặc cơ hội tốt.
  • In good faith: Với thiện chí, chân thành (thường dùng khi nói về một giao dịch hoặc thỏa thuận).
Sử dụng nâng cao:

Trong một bối cảnh kinh doanh phức tạp hơn, "goodwill" có thể được sử dụng để mô tả các yếu tố vô hình doanh nghiệp có thể , như danh tiếng, sự trung thành của khách hàng, hoặc sự nhận diện thương hiệu. Những yếu tố này không thể đo lường bằng số liệu cụ thể nhưng lại giá trị rất lớn trong việc tạo ra lợi nhuận.

danh từ
  1. thiện ý, thiện chí; lòng tốt
    • people of goodwill
      những người thiện chí
  2. (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng)
  3. (thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp

Synonyms

Comments and discussion on the word "goodwill"