Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for good-time in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
gặp thời
sung sức
thiện ý
đồ tồi
khá tốt
hảo
đức hạnh
thiện
quỳnh tương
giái âm
thiện chí
hẩu
con nhà
hướng thiện
lợi
khang cường
cát hung
khéo nói
kiện tướng
dương danh
cát tường
sống thừa
bạn đời
trống cơm
dọn hàng
săm soi
khôi ngô
hảo ý
mỹ ý
tâm
chẳng ra gì
Nguyễn Dữ
đánh hơi
xấu
hơn nữa
có lý
trời
hao phí
nghĩa cử
ngon miệng
dĩ
bụ sữa
hà tất
cây thịt
tốt mã
hiền thê
mạnh khỏe
hiền mẫu
số đỏ
chẳng những
phải cái
lứa đôi
nhưng mà
bá láp
lạm dụng
mới đây
hiển đạt
nhấm nhẳng
nàng tiên
giả bửa
hết sức
con bé
con em
bơi lội
gia quyến
khen
quầy
khoảnh khắc
cao lương
gia giáo
phẩm hạnh
bỏ lỡ
hoạt đầu
hiện đại
giao thừa
đỡ thì
đa mang
hạnh
ảo tưởng
khoái trá
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last