Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for good story in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
hay dở
đặt điều
đặt chuyện
nặn chuyện
nghĩa khí
chia tay
chìm
khuyến thiện
thành ý
phương danh
hồng vận
hiền hoà
giỏi
rảnh nợ
khuôn xếp
hẳn
lương thiện
ngoan
hiền lành
nói lót
sáng mắt
nên người
nom
khắc phục
nết
bảo quản
ăn tiền
lành
bù
đáng giá
tầng
truyện ký
chuyện tình
đơm đặt
truyện
sự tích
dựng đứng
chào
bình yên
hết
cổ tích
sầu riêng
đâu có
kể
đời thuở
kề cà
kể lể
diễn nghĩa
sầu bi
cám cảnh
hài hước
diễm tình
nhảm nhí
không dưng
ỡm ờ
nhẹm
quái đản
nguồn cơn
đến hay
bất giác
bịa
huyền hồ
huyền hoặc
hay ho
dính líu
não lòng
gác
queo
mới lạ
rành mạch
câu chuyện
nực cười
khang an
hoán cải
thuần phong mỹ tục
phúc
đánh tráo
nỏ nang
tác phúc
cầu duyên
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last