Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for good old days in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
bấm giờ
đầy cữ
ngày trước
ít bữa
hay dở
mới rồi
tết
nghĩa khí
chạp
chia tay
khuyến thiện
hồng vận
phương danh
thành ý
hiền hoà
giỏi
kìa
rảnh nợ
khuôn xếp
rượu cần
hiền lành
lương thiện
hẳn
ngoan
nói lót
sáng mắt
nên người
nom
khắc phục
nết
bảo quản
ăn tiền
lành
bù
đáng giá
giỗ chạp
thiều quang
chuỗi ngày
hạ tuần
chào
hôm kìa
bình yên
một mai
lụt lội
ròng rã
nán
họp mặt
ba ngày
nào đâu
nghỉ phép
sống lại
dễ thường
cồng
bất quá
cong cóc
ngày xanh
rả rích
chả là
hoa niên
liền
nhà mồ
năm bảy
Bình Định
niên thiếu
hoán cải
khang an
thuần phong mỹ tục
phúc
nỏ nang
dung quang
đánh tráo
cầu duyên
bổ dưỡng
tác phúc
mồng
đồ tồi
lưu danh
hiền khô
giai âm
gặp thời
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last