Characters remaining: 500/500
Translation

golf

/gɔlf/
Academic
Friendly

Từ "golf" trong tiếng Anh một danh từ cũng có thể được sử dụng như một nội động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "Golf" (môn đánh gôn) một môn thể thao người chơi sử dụng gậy để đánh bóng vào lỗ trong một sân golf. Môn thể thao này thường được chơi trên các sân cỏ rộng lớn với nhiều lỗ khác nhau.

  2. Nội động từ: "Golf" cũng có thể được sử dụng như một động từ để chỉ hành động chơi môn thể thao này. dụ: "I often golf on weekends" (Tôi thường chơi gôn vào cuối tuần).

dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "He plays golf every Saturday." (Anh ấy chơi gôn mỗi thứ Bảy.)
    • "Golf is a popular sport around the world." (Gôn một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới.)
  • Nội động từ:

    • "Do you want to golf with us tomorrow?" (Bạn muốn chơi gôn với chúng tôi vào ngày mai không?)
Biến thể của từ:
  • Golfing: Hình thức gerund (danh động từ) của "golf", có thể được dùng để chỉ hành động chơi gôn.
    • dụ: "I enjoy golfing during the summer." (Tôi thích chơi gôn vào mùa .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tennis (quần vợt): Một môn thể thao khác, không giống như golf nhưng cũng một hoạt động thể thao.
  • Baseball (bóng chày): Cũng một môn thể thao nhưng cách chơi quy tắc khác.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Par for the course": Một thành ngữ có nghĩa điều đó bình thường không đặc biệt. Xuất phát từ thuật ngữ golf, "par" chỉ số điểm trung bình một người chơi cần đạt được.

    • dụ: "It's not surprising that he didn't win; that's par for the course for him." (Thật không ngạc nhiên khi anh ấy không thắng; đó điều bình thường đối với anh ấy.)
  • "To be in the ballpark": Một thành ngữ khác có nghĩa gần đúng hoặc gần giống.

    • dụ: "Your estimate is in the ballpark, but we need to be more precise." (Ước lượng của bạn gần đúng, nhưng chúng ta cần chính xác hơn.)
Kết luận:

"Golf" một từ chỉ môn thể thao thú vị được yêu thích. có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc động từ, nhiều cách để diễn đạt liên quan đến môn thể thao này.

danh từ
  1. (thể dục,thể thao) môn đánh gôn
nội động từ
  1. (thể dục,thể thao) chơi gôn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "golf"