Characters remaining: 500/500
Translation

goguette

Academic
Friendly

Từ "goguette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la goguette) thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ một trạng thái vui vẻ, phấn chấn, thường do ảnh hưởng của rượu hoặc bia.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "goguette" thường chỉ cảm giác vui vẻ, phấn chấn, hoặc một bầu không khí vui tươi, thường xuất hiện khi mọi người đang thưởng thức đồ uống cồn trong các buổi tiệc tùng hoặc gặp gỡ bạn bè.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "goguette", nhưng bạn có thể gặp từ "goguettiste", chỉ những người thường xuyên tham gia vào các hoạt động vui vẻ, ca hát trong các buổi tụ tập.

  • Từ gần giống: "joie" (niềm vui), "fête" (tiệc), "merriment" (sự vui vẻ).

Từ đồng nghĩa
  • "fête": có thể dùng để chỉ một bữa tiệc hay một sự kiện vui vẻ.
  • "allégresse": chỉ sự vui vẻ, phấn chấn, có thể không liên quan đến đồ uống cồn.
Từ trái nghĩa
  • "tristesse": sự buồn bã.
Idioms cụm từ liên quan
  • "être en goguette": nghĩa là "đang trong trạng thái vui vẻ, phấn chấn".
    • Ví dụ: "Ce weekend, nous allons être en goguette à la plage." (Cuối tuần này, chúng tôi sẽ vui vẻbãi biển.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "goguette", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. thường mang tính chất thân mật, vui tươi không nên sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc nghiêm túc.

danh từ giống cái
  1. En goguette+ (thân mật) vui nhộn do hơi men

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "goguette"