Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
godforsaken
/'gɔdfə,seikn/
Jump to user comments
tính từ
  • (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn)
    • a godforsaken place
      nơi hoang vắng, nơi khỉ ho cò gáy
    • a godforsaken occupation
      nghề chó chết nghề khốn khổ, khốn nạn
Related words
Comments and discussion on the word "godforsaken"