Characters remaining: 500/500
Translation

gobbet

/'gɔbit/
Academic
Friendly

Từ "gobbet" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một phần hoặc một miếng của cái đó, đặc biệt khi nói về thức ăn, như một miếng thịt lớn. Từ này nguồn gốc cổ hiện nay không còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn có thể thấy trong một số ngữ cảnh văn học hoặc học thuật.

Định nghĩa:
  1. Miếng, đoạn: "Gobbet" có thể được hiểu một miếng hoặc đoạn của một vật thể nào đó. dụ: một miếng thịt, bánh, hoặc bất kỳ món ăn nào khác.
  2. Đoạn văn (thường dùng trong giáo dục): Trong ngữ cảnh học thuật, "gobbet" có thể chỉ một đoạn văn bản ngắn học sinh cần dịch hoặc giải thích trong các kỳ thi.
dụ sử dụng:
  1. Miếng thịt: "He served a gobbet of steak that was perfectly cooked." (Anh ấy đã phục vụ một miếng bít tết được nấu chín hoàn hảo.)
  2. Đoạn văn: "In the exam, we were asked to analyze a gobbet from Shakespeare." (Trong kỳ thi, chúng tôi được yêu cầu phân tích một đoạn văn từ Shakespeare.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết học thuật, "gobbet" có thể được dùng để chỉ việc phân tích chi tiết một đoạn văn hoặc một ý tưởng nào đó. dụ: "The professor asked us to provide a gobbet of text to support our argument." (Giáo sư yêu cầu chúng tôi cung cấp một đoạn văn để hỗ trợ lập luận của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chunk: Một từ có nghĩa tương tự, thường chỉ một phần lớn hơn của cái đó, như một miếng hoặc khối.
  • Piece: Từ này cũng có thể dùng để chỉ một phần của cái đó, nhưng không nhất thiết phải lớn như "gobbet".
Từ trái nghĩa:
  • Whole: Từ này chỉ toàn bộ, không bị chia nhỏ.
Chú ý:
  • "Gobbet" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc học thuật, nên không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi sử dụng từ này, người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền tải.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "gobbet", nhưng bạn có thể gặp từ này trong các cụm từ mô tả khi nói về việc phân tích văn bản hoặc các bài luận.
danh từ
  1. đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong các kỳ thi)
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) miếng lớn (thịt...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gobbet"