Characters remaining: 500/500
Translation

goal

/goul/
Academic
Friendly

Từ "goal" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "khung thành" trong thể thao, đặc biệttrong bóng đá. Đâymột danh từ giống đực (le goal). Trong ngữ cảnh thể thao, "goal" thường được sử dụng để chỉ mục tiêu cầu thủ phải ghi bàn vào đó.

Định nghĩa:
  • Goal (danh từ giống đực): Khung thành trong các môn thể thao, đặc biệtbóng đá. Cũng có thể dùng để chỉ thủ môn, người bảo vệ khung thành.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le but du jeu est de marquer un goal.
    (Mục tiêu của trò chơighi một bàn thắng.)

  2. Le goal de l’équipe a fait de nombreux arrêts.
    (Thủ môn của đội đã thực hiện nhiều pha cứu thua.)

Cách sử dụng nâng cao:

Ngoài nghĩa là "khung thành", "goal" còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác để chỉ mục tiêu hoặc sự đạt được trong cuộc sống, như trong từ "objectifs".

Các từ gần giống:
  • Buts: Cũng có nghĩa là "bàn thắng", nhưng thường chỉ mục tiêu ghi bàn trong thể thao.
  • Filet: Mạng lưới, có thể dùng để chỉ phần lưới bên trong khung thành.
Từ đồng nghĩa:
  • But: Trong ngữ cảnh thể thao, "but" có thể được sử dụng thay cho "goal" nhưng thường ám chỉ đến mục tiêu ghi bàn.
  • Objectif: Nghĩamục tiêu trong cuộc sống hay công việc, nhưng không liên quan đến thể thao.
Idioms cụm động từ:
  • Marquer un goal: Ghi bàn (trong bóng đá).
  • Être dans le but: Ở trong khung thành (có thể chỉ vị trí của thủ môn).
Lưu ý:
  • Khi nói đến "goal" trong thể thao, bạn cũng có thể dùng từ "gardien de but" để chỉ thủ môn. "Gardien" là người bảo vệ, còn "but" là khung thành.
  • Từ "goal" có thể bị nhầm lẫn với từ tiếng Anh "goal", nhưng trong tiếng Pháp, thường mang nghĩa cách sử dụng riêng.
danh từ giống đực
  1. (thể dục thể thao, từ ; nghĩa ) thủ thành, thủ môn

Comments and discussion on the word "goal"