Characters remaining: 500/500
Translation

gluten

/'glu:tən/
Academic
Friendly

Từ "gluten" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực dinh dưỡng. Gluten một loại protein trong lúa mì, lúa mạch, một số loại ngũ cốc khác. Gluten giúp tạo kết cấu cho các loại bánh thực phẩm, giúp chúng độ đàn hồi giữ được hình dạng.

Định nghĩa:
  • Gluten (danh từ): Một loại protein trong một số loại ngũ cốc, chủ yếu lúa mì, lúa mạch yến mạch, tác dụng tạo độ dẻo kết cấu cho thực phẩm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bread is made from flour that contains gluten." (Bánh mì được làm từ bột chứa gluten.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "People with celiac disease must avoid gluten because it can cause severe digestive problems." (Những người bị bệnh celiac phải tránh gluten có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng.)
Các biến thể của từ:
  • Gluten-free (adj): Không chứa gluten.
    • dụ: "Many people choose to eat gluten-free products for health reasons." (Nhiều người chọn ăn các sản phẩm không chứa gluten lý do sức khỏe.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Protein (danh từ): Chất đạm, một thành phần dinh dưỡng quan trọng gluten một loại.
  • Dough (danh từ): Bột nhào, thường chứa gluten để tạo kết cấu.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms cụ thể liên quan đến "gluten", bạn có thể sử dụng một số cụm từ như: - Go gluten-free: Chuyển sang chế độ ăn uống không chứa gluten. - dụ: "After her diagnosis, she decided to go gluten-free." (Sau khi được chẩn đoán, ấy quyết định chuyển sang chế độ ăn không chứa gluten.)

Lưu ý:
  • Gluten có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho một số người, vậy hiện nay nhiều sản phẩm "gluten-free" (không chứa gluten) được bày bán trên thị trường.
danh từ
  1. (hoá học) Gluten

Similar Spellings

Words Containing "gluten"

Comments and discussion on the word "gluten"