Characters remaining: 500/500
Translation

glow-lamp

/'gloulæmp/
Academic
Friendly

Giải thích từ "glow-lamp"

Định nghĩa: "Glow-lamp" (danh từ) một loại đèn phát sáng nhờ vào sự phát quang hoặc nhiệt. Thường thì, loại đèn này sử dụng bóng đèn chứa khí để tạo ra ánh sáng ấm áp, thường được sử dụng trang trí hoặc trong các ứng dụng chiếu sáng nhẹ.

Cách sử dụng: - "Glow-lamp" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trí nội thất hoặc chiếu sáng không gian như phòng khách, phòng ngủ. - dụ: "I bought a beautiful glow-lamp for my bedroom to create a cozy atmosphere." (Tôi đã mua một chiếc đèn glow-lamp đẹp cho phòng ngủ của mình để tạo không khí ấm cúng.)

Biến thể từ gần giống: - Glow (động từ): phát sáng, tỏa sáng. dụ: "The stars glow brightly at night." (Những vì sao tỏa sáng rực rỡ vào ban đêm.) - Lamp (danh từ): đèn. dụ: "She turned on the lamp to read her book." ( ấy đã bật đèn lên để đọc sách.) - Light (danh từ): ánh sáng. dụ: "The light from the glow-lamp is very soft." (Ánh sáng từ đèn glow-lamp rất dịu nhẹ.)

Từ đồng nghĩa: - Light bulb: bóng đèn. - Lantern: đèn lồng (thường dùng ngoài trời).

Cách sử dụng nâng cao: - Trong tiếng Anh, có thể sử dụng "glow-lamp" để mô tả một khung cảnh hoặc cảm xúc. dụ: "The glow-lamp cast a warm light over the room, making it feel inviting." (Đèn glow-lamp chiếu ánh sáng ấm áp khắp phòng, khiến trở nên thân thiện.)

Idioms phrasal verbs: - Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "glow-lamp", bạn có thể sử dụng các cụm từ để mô tả cảm giác hoặc trạng thái như: - "Glow with happiness" (tỏa sáng hạnh phúc): diễn tả cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc. - "Light up someone's life" (thắp sáng cuộc sống của ai đó): mang lại niềm vui, hạnh phúc cho người khác.

Kết luận:Từ "glow-lamp" không chỉ đơn thuần một loại đèn còn có thể tượng trưng cho cảm giác ấm áp sự thoải mái trong không gian sống.

danh từ
  1. đèn nóng sáng

Comments and discussion on the word "glow-lamp"