Characters remaining: 500/500
Translation

globigérine

Academic
Friendly

Từ "globigérine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực động vật học. Đâymột từ chỉ về một loại sinh vật đơn bào, cụ thểmột loại động vật nguyên sinh sống ở dưới nước, thuộc họ "Foraminifera". Những sinh vật này thường vỏ ngoài tròn, hình cầu, chúng có thể được tìm thấy trong các môi trường nước như đại dương hoặc nước ngọt.

Định nghĩa:
  • Globigérine (danh từ giống cái): Một loại sinh vật đơn bào, thường sốngdưới nước, vỏ dạng cầu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Les globigérines sont essentielles pour l'étude des écosystèmes marins." (Các globigérine rất quan trọng cho việc nghiên cứu hệ sinh thái biển.)
  2. Câu nâng cao: "Les scientifiques analysent les fossiles de globigérines pour mieux comprendre les changements climatiques passés." (Các nhà khoa học phân tích hóa thạch của globigérine để hiểu hơn về những thay đổi khí hậu trong quá khứ.)
Sự phân biệt biến thể:
  • Globigérine có thể được phân biệt với các loại sinh vật khác trong họ Foraminifera, như "Lenticulina" hay "Elphidium", những loại này cũng vỏ nhưng hình dạng kích thước khác nhau.
  • Các thuật ngữ liên quan có thể bao gồm "foraminifère" (động vật nguyên sinh) "microfossile" (hóa thạch vi sinh).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Foraminifère: Là một thuật ngữ chung chỉ nhóm động vật nguyên sinh, bao gồm cả globigérine.
  • Micro-organisme: Sinh vật nhỏ, thường dùng để chỉ các sinh vật đơn bào nói chung.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Écosystème marin": Hệ sinh thái biển, nơi globigérine thường sống.
  • "Changements climatiques": Những thay đổi về khí hậu, nghiên cứu về globigérine có thể giúp hiểu hơn.
Kết luận:

Từ "globigérine" thể hiện một khía cạnh thú vị trong lĩnh vực sinh học động vật học. một từ chuyên ngành, việc hiểu sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng kiến thức về sinh vật học, đặc biệttrong các nghiên cứu về môi trường nước.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) trùng chùm cầu

Comments and discussion on the word "globigérine"