Characters remaining: 500/500
Translation

glassy

/'glɑ:si/
Academic
Friendly

Từ "glassy" một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa giống như thủy tinh hoặc đặc điểm của thủy tinh. Dưới đây một số giải thích dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa:
  1. Giống như thủy tinh: Khi một vật bề mặt sáng bóng, trong suốt hoặc mịn màng.
  2. Đờ đẫn, không hồn: Dùng để mô tả ánh mắt hoặc biểu cảm của người có vẻ lạnh lùng, không cảm xúc.
dụ sử dụng:
  1. Glassy surface:

    • "The lake was so calm that it had a glassy surface."
    • (Cái hồ yên tĩnh đến mức bề mặt phẳng lặng như gương.)
  2. Glassy eyes:

    • "After hours of studying, she had glassy eyes from fatigue."
    • (Sau nhiều giờ học, ấy đôi mắt đờ đẫn mệt mỏi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc mô tả nghệ thuật, "glassy" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ:
    • "The glassy sea reflected the colors of the sunset beautifully."
    • (Biển lặng như gương phản chiếu màu sắc của hoàng hôn một cách tuyệt đẹp.)
Các biến thể của từ:
  • Glassiness (danh từ): Tình trạng hoặc tính chất giống như thủy tinh.
    • "The glassiness of the water made it hard to see the bottom."
    • (Tình trạng trong suốt của mặt nước khiến khó nhìn thấy đáy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Transparent: Trong suốt
  • Shiny: Sáng bóng
  • Smooth: Mịn màng
Chú ý:
  • Từ "glassy" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả vẻ bề ngoài hoặc trạng thái của một vật thể hoặc người.
  • Không nhầm lẫn với các từ như "glassy-eyed" (mắt đờ đẫn) dùng để mô tả trạng thái của người.
tính từ
  1. như thuỷ tinh
  2. tính chất thuỷ tinh
  3. đờ đẫn, không hồn
    • a glassy eye
      con mắt đờ đẫn không hồn
  4. trong vắt (nước); phẳng lặng như mặt gương (mặt hồ...)

Synonyms

Similar Words

Words Mentioning "glassy"

Comments and discussion on the word "glassy"