Characters remaining: 500/500
Translation

glaringly

/'gleəriɳli/
Academic
Friendly

Từ "glaringly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sáng chói", "chói loà", "rõ ràng", "rành rành", hoặc "hiển nhiên". Từ này thường được sử dụng để mô tả điều đó rất dễ thấy hoặc rất rõ ràng, thường mang một sắc thái tiêu cực, cho thấy rằng điều đó không chỉ rõ ràng còn có thể gây khó chịu hoặc không dễ chấp nhận.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The mistake was glaringly obvious. (Lỗi sai này rõ ràng như ban ngày.)
    • Her absence was glaringly noticeable during the meeting. (Sự vắng mặt của ấy rõ ràng trong cuộc họp.)
  2. Câu nâng cao:

    • The glaringly poor performance of the team led to serious questions about their management. (Thành tích kém rõ ràng của đội đã dẫn đến những câu hỏi nghiêm trọng về khả năng quản lý của họ.)
    • The glaringly unfair treatment of employees sparked protests in the company. (Cách đối xử rõ ràng không công bằng với nhân viên đã làm dấy lên các cuộc biểu tình trong công ty.)
Phân biệt các biến thể:
  • Glaring (tính từ): Diễn tả điều đó rất dễ thấy hoặc gây khó chịu. dụ: "The glaring sun made it hard to see."
  • Glaringly (phó từ): Dùng để nhấn mạnh tính chất rõ ràng hoặc chói loà của một điều đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Obvious: Rõ ràng, dễ thấy. dụ: "It was obvious that he was lying."
  • Evident: Hiển nhiên. dụ: "It is evident that she is very talented."
  • Apparent: Rõ ràng, hiển nhiên. dụ: "His fear was apparent to everyone."
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Stand out: Nổi bật, dễ thấy. dụ: "Her talent really stands out among her peers."
  • Jump out at (someone): Điều đó rất rõ ràng đến mức dễ nhận thấy. dụ: "The error jumped out at me as soon as I read the report."
Tóm lại:

"Glaringly" một từ hữu ích để mô tả những điều đó rất rõ ràng hoặc dễ nhận thấy, thường với một sắc thái tiêu cực.

phó từ
  1. sáng chói, chói loà
  2. rõ ràng, rành rành, hiển nhiên

Comments and discussion on the word "glaringly"