Characters remaining: 500/500
Translation

gladdened

Academic
Friendly

Từ "gladdened" một động từ quá khứ của động từ "gladden". Từ này có nghĩa "làm cho vui vẻ" hoặc "làm cho hạnh phúc". Khi một người hoặc một sự việc "gladdens" ai đó, điều đó có nghĩa mang lại niềm vui hoặc sự hài lòng cho người đó.

Giải thích:
  • Cách sử dụng: "Gladdened" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tích cực một người cảm nhận được khi nhận được tin tốt, sự quan tâm hay bất kỳ điều làm họ cảm thấy hạnh phúc.
  • Biến thể:
    • Động từ gốc: "gladden"
    • Danh từ: "gladness" (sự vui vẻ)
    • Tính từ: "glad" (vui vẻ, hạnh phúc)
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The news of her promotion gladdened her family. (Tin tức về việc thăng chức của ấy đã làm cho gia đình ấy vui vẻ.)
  2. Câu phức:

    • His kind words gladdened my heart after a long day. (Những lời nói tốt đẹp của anh ấy đã làm tôi vui vẻ sau một ngày dài.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết: "The arrival of spring gladdened the entire community, as flowers began to bloom and trees regained their leaves." (Sự xuất hiện của mùa xuân đã làm cho toàn bộ cộng đồng vui vẻ, khi những bông hoa bắt đầu nở cây cối hồi sinh .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Cheer" (làm cho vui vẻ)
    • "Delight" (làm cho vui sướng)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Joyful" (vui mừng)
    • "Pleased" (hài lòng)
Idioms Phrasal verbs:
  • Idiom: "To be in high spirits" (vui vẻ, phấn chấn)
  • Phrasal verb: "Cheer up" (vui lên, làm cho vui hơn)
Nhắc nhở:

Khi sử dụng "gladdened", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang mô tả một cảm xúc tích cực.

Adjective
  1. được làm cho vui lòng, vui sướng, vui vẻ

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "gladdened"