Từ "gladdened" là một động từ quá khứ của động từ "gladden". Từ này có nghĩa là "làm cho vui vẻ" hoặc "làm cho hạnh phúc". Khi một người hoặc một sự việc "gladdens" ai đó, điều đó có nghĩa là nó mang lại niềm vui hoặc sự hài lòng cho người đó.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết: "The arrival of spring gladdened the entire community, as flowers began to bloom and trees regained their leaves." (Sự xuất hiện của mùa xuân đã làm cho toàn bộ cộng đồng vui vẻ, khi những bông hoa bắt đầu nở và cây cối hồi sinh lá.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Joyful" (vui mừng)
"Pleased" (hài lòng)
Idioms và Phrasal verbs:
Idiom: "To be in high spirits" (vui vẻ, phấn chấn)
Phrasal verb: "Cheer up" (vui lên, làm cho vui hơn)
Nhắc nhở:
Khi sử dụng "gladdened", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang mô tả một cảm xúc tích cực.