Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "giống"
cá giống
cánh giống
con giống
dòng giống
để giống
gây giống
giống cái
giông giống
giống hệt
giống má
giống như
giống nòi
giống trung
giống đực
hạt giống
lai giống
lại giống
lấy giống
lộn giống
mất giống
nhân giống
nòi giống
pha giống
phối giống
trái giống
truyền giống
tuyệt giống
đực giống