Characters remaining: 500/500
Translation

gié

Academic
Friendly

Từ "gié" trong tiếng Việt có nghĩa là "bông lúa" hoặc "bông lúa non". Đây một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, đặc biệt liên quan đến cây lúa. Khi nói đến "gié", người ta thường nghĩ đến phần đầu của cây lúa, nơi chứa hạt lúa.

Giải thích:
  1. Định nghĩa:

    • "Gié" bông lúa, phần hạt lúa mọc ra từ thân cây lúa.
    • Một dụ trong câu: "Sâu cắn gié" có nghĩanhững con sâu đang ăn phần bông lúa, gây hại cho cây lúa.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Mùa gặt đến, gié lúa chín vàng."
    • Câu phức tạp: "Những cơn mưa to đã làm cho gié lúa không thể phát triển tốt."
  3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, "gié" có thể được sử dụng để gợi nhớ về mùa màng, sự no đủ: "Gié lúa thì thầm trong gió, mang theo hương vị của đất trời."
    • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm: "gié lúa non", "gié lúa chín", thể hiện sự khác biệt trong giai đoạn phát triển của cây lúa.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Bông lúa", "hạt lúa" – đều liên quan đến cây lúa nhưng sự khác biệt trong nghĩa.
    • Từ đồng nghĩa: "Gai lúa" (một từ chuyên ngành hơn, thường không được sử dụng phổ biến như "gié").
  5. Liên quan:

    • Từ "lúa" từ gốc "gié" liên quan. Khi nói đến "gié", người ta thường nghĩ ngay đến cây lúa quá trình sản xuất nông nghiệp.
    • "Gié" chỉ một phần của chu trình canh tác lúa, từ lúc gieo trồng đến khi thu hoạch.
Tổng kết:

"Gié" một từ quan trọng trong ngữ cảnh nông nghiệp, đặc biệt khi nói về cây lúa.

  1. d. Bông lúa: Sâu cắn gié.

Comments and discussion on the word "gié"