Characters remaining: 500/500
Translation

giáp

Academic
Friendly

Từ "giáp" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây một số giải thích đơn giản dụ:

1. Ý nghĩa chính của từ "giáp":
  1. hiệu trong thời gian:

    • "Giáp" một trong mười can trong hệ thống tính thời gian cổ truyền của Trung Quốc. dụ: "năm Giáp Tuất" có nghĩanăm thứ 10 trong chu kỳ 60 năm.
    • dụ: "Năm nay năm Giáp Ngọ."
  2. Khoảng thời gian:

    • "Giáp" cũng có thể chỉ khoảng thời gian mười hai năm.
    • dụ: "Hơn nhau một giáp" có nghĩahơn nhau một khoảng thời gian 12 năm.
  3. Đồ mặc chống đỡ:

    • "Áo giáp" loại áo bảo vệ được sử dụng trong chiến tranh.
    • dụ: "Người lính mặc áo giáp để bảo vệ bản thân trong trận chiến."
  4. Đơn vị dân cư:

    • "Giáp" cũng dùng để chỉ một đơn vị dân cư thời xưa. "Giáp trưởng" người đứng đầu một đơn vị giáp.
    • dụ: "Giáp trưởng trách nhiệm quản lý cả khu vực."
2. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Gáp" (có thể gây nhầm lẫn nhưng không có nghĩa như "giáp").
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Sát" (trong nghĩa gần nhau).
    • "Bên cạnh" (trong nghĩa gần nhau).
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • "Giáp" có thể được dùng trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, dụ trong văn học hoặc các bài viết lịch sử khi nói về thời gian hoặc các sự kiện lịch sử liên quan đến các năm Giáp.
4. Lưu ý khi sử dụng:
  • Cần phân biệt giữa các nghĩa của từ "giáp" để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp. dụ, khi nói về "áo giáp", không nên nhầm lẫn với "giáp" trong bối cảnh thời gian.
  • Khi nói đến "giáp" trong ngữ cảnh thời gian, cần lưu ý rằng đây phần của hệ thống tính toán thời gian cổ điển, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hiện đại.
  1. 1 I. dt. 1. hiệu thứ nhất trong mười can, theo cách tính thời gian cổ truyền của Trung Quốc: năm Giáp Tuất. 2. Khoảng thời gian mười hai năm: hơn nhau một giáp. II. dt. 1. Đồ mặc khả năng chống đỡ với binh khí khi ra trận: áo giáp. 2. Đơn vị dân cư thời xưa: giáp trưởng.
  2. 2 đgt. Sát, gần nhau: vùng giáp biên giới hai nhà giáp nhau không muốn giáp mặt.

Comments and discussion on the word "giáp"