Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "gián"
can gián
cánh gián
dấu giáng
gián cách
giáng
giáng cấp
giáng chỉ
giáng chức
giáng hạ
giáng họa
giáng phàm
giáng sinh
giáng thế
giáng trần
giáng trật
gián hoặc
gián điệp
gián đoạn
gián thu
gián tiếp
nội gián