Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for give voice in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
khuyến nghị
huấn dụ
góp sức
ngấm nguýt
lên mặt
lên lớp
thuyết trình
trả
hoàn tục
tránh
gả
dặn bảo
rẽ ngang
phát chẩn
bênh vực
bật đèn xanh
đầu thú
từ bỏ
hả giận
khảo thí
khuất tiết
chịu thua
phục tội
trao
nín thinh
sực nức
gạt nợ
giao hoàn
nhượng bộ
đỡ đần
sinh hạ
gọi hồn
phong bao
bà mụ
ai oán
gửi
tặng
kính nhường
chịu đầu hàng
đặt tên
nín lặng
phụ đạo
nhường lại
sản dục
đứt
giọng
giật
sảo
bị động
thề nguyền
chủ động
bắt giọng
gác bỏ
hỏn hẻn
chè lá
báo hiếu
cáu kỉnh
kè nhè
lưu niệm
khao
miệt mài
bỏ học
bình thản
phễn
nhường bước
ngáp
om xương
sinh
lùi bước
ấm áp
thả
đi vòng
che chở
bạch hầu
giới yên
đánh võ
hy sinh
báo thức
mơ hồ
khiền
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last