Characters remaining: 500/500
Translation

girl-friend

/'gə:lfrend/
Academic
Friendly

Từ "girlfriend" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "bạn gái" hoặc "người yêu". Đây một danh từ dùng để chỉ một người phụ nữ hoặc gái bạn mối quan hệ tình cảm thân thiết, thường trong một mối quan hệ lãng mạn.

Định nghĩa:
  • Girlfriend: Danh từ chỉ một người phụ nữ bạn đang hẹn hò hoặc mối quan hệ tình cảm, không nhất thiết phải vợ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "My girlfriend is very kind." (Bạn gái của tôi rất tốt bụng.)
    • "I took my girlfriend to dinner last night." (Tối qua, tôi đã dẫn bạn gái đi ăn tối.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "I introduced my girlfriend to my parents last weekend." (Cuối tuần trước, tôi đã giới thiệu bạn gái của mình với bố mẹ.)
    • "Having a supportive girlfriend can make a big difference in your life." ( một người bạn gái ủng hộ có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cuộc sống của bạn.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Boyfriend: Từ trái nghĩa, chỉ người yêu nam.

    • "My boyfriend is studying abroad." (Bạn trai của tôi đang họcnước ngoài.)
  • Girlfriendship: Một khái niệm không phổ biến, chỉ mối quan hệ bạn bè giữa các gái.

    • "Their girlfriendship has lasted for many years." (Mối quan hệ bạn bè của họ đã kéo dài nhiều năm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Partner: Có thể chỉ người yêu, không phân biệt giới tính.
  • Significant other: Một cách nói trang trọng hơn để chỉ người yêu.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Going out with someone": Hẹn hò với ai đó.

    • "I am going out with my girlfriend this weekend." (Cuối tuần này, tôi sẽ hẹn hò với bạn gái.)
  • "To be in a relationship": Đang trong một mối quan hệ.

    • "They have been in a relationship for over a year." (Họ đã mối quan hệ hơn một năm.)
Chú ý:
  • Trong một số trường hợp, từ "girlfriend" cũng có thể được dùng để chỉ một người bạn gái trong một nhóm bạn thân, không nhất thiết phải mối quan hệ lãng mạn.
danh từ
  1. bạn gái
  2. người yêu

Comments and discussion on the word "girl-friend"