Characters remaining: 500/500
Translation

girandole

/'dʤirəndoul/
Academic
Friendly

Từ "girandole" trong tiếng Anh một danh từ, có thể được hiểu một cách đơn giản một loại đèn treo nhiều ngọn hoặc một kiểu trang trí hình dạng giống như những tia nước xoáy, có thể được sử dụng để trang trí trong các không gian như nhà cửa, lễ hội, hoặc các sự kiện đặc biệt.

Định nghĩa:
  1. Girandole: Một kiểu đèn hoặc trang trí nhiều ngọn, thường được treo trên tường hoặc trần nhà. có thể hình dạng như một chùm hoa, đôi khi còn được dùng để chỉ một loại trang trí nhiều mặt, với một mặt lớngiữa nhiều mặt nhỏ xung quanh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The dining room was beautifully decorated with a crystal girandole." (Phòng ăn được trang trí đẹp mắt với một chiếc đèn girandole bằng pha lê.)
  2. Câu nâng cao: "During the gala, the grand hall was illuminated by several ornate girandoles, which added a touch of elegance to the evening." (Trong buổi tiệc, đại sảnh lớn được chiếu sáng bởi nhiều chiếc đèn girandole tinh xảo, tạo thêm vẻ thanh lịch cho buổi tối.)
Các biến thể cách sử dụng khác nhau:
  • Girandole chandelier: Đèn chùm girandole, thường chỉ loại đèn nhiều ngọn được treo từ trần nhà.
  • Girandole mirror: Gương girandole, thường gương thiết kế trang trí với các chi tiết giống như girandole.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chandelier: Đèn chùm (mặc dù không phải lúc nào cũng giống hệt như girandole, nhưng cũng chỉ loại đèn treo nhiều ngọn).
  • Candelabrum: Đèn cầy nhiều ngọn, thường dùng để chỉ những chiếc đèn nến.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "girandole". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến ánh sáng trang trí trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế.

Ghi chú:
  • Khi sử dụng "girandole", thường cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu rằng bạn đang nói về một loại đèn hoặc trang trí cụ thể, không phải chỉ đơn giản ánh sáng hay đèn nói chung.
  • Từ này không phổ biến trong đời sống hàng ngày, thường xuất hiện trong văn hóa nghệ thuật, thiết kế nội thất, hoặc trong các sự kiện trang trọng.
danh từ
  1. tia nước xoáy, vòi nước xoáy
  2. chùm pháo bông hoa cà hoa cải
  3. đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn
  4. hoa tai mặt chùm ( một mặt đá lớngiữa nhiều mặt nhỏ xung quanh)

Comments and discussion on the word "girandole"