Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
gingerade
/'dʤindʤə'biə/ Cách viết khác : (gingerade) /,dʤindʤə'reid/ (ginger_ale) /'dʤindʤə'e
Jump to user comments
danh từ
  • nước gừng (đồ uống ướp gừng)
Comments and discussion on the word "gingerade"