Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
gij
/'dʤi:'ai'dʤei/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của government issue Jane, lính đàn bà
Related search result for "gij"
Comments and discussion on the word "gij"