Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giữ in Vietnamese - French dictionary
đứng giữa
canh giữ
chốt giữ
gìn giữ
giam giữ
giữ
giữ ý
giữ gìn
giữ giàng
giữ giá
giữ kẽ
giữ lại
giữ lời
giữ lễ
giữ mình
giữ miếng
giữ miệng
giữ nguyên
giữ nhiệt
giữ phép
giữ rịt
giữ tiếng
giữ tiết
giữ trẻ
giữ vững
giữa
giữa chừng
khoảng giữa
não giữa
nắm giữ
ngón giữa
ngực giữa
phòng giữ
thụt giữ
thủ giữ
trấn giữ