Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giữ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
canh giữ
chiếm giữ
gìn giữ
giữ
giữ gìn
giữ giàng
giữ kẽ
giữ lời
giữ mình
giữ miếng
giữ miệng
giữ rịt
giữ tiếng
giữa
giữa trời
nắng giữ mưa gìn
ngón giữa
ngón tay giữa
Ngồi giữa gió xuân hơi hòa
trấn giữ